TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8821. outstood đi ra biển (thuyền)

Thêm vào từ điển của tôi
8822. view-finder (nhiếp ảnh) kính ngắm

Thêm vào từ điển của tôi
8823. hippopotamus (động vật học) lợn nước, hà mã

Thêm vào từ điển của tôi
8824. angelical (thuộc) thiên thần; giống thiên...

Thêm vào từ điển của tôi
8825. dephase (vật lý) làm lệch pha

Thêm vào từ điển của tôi
8826. determinedly nhất định, quả quyết; kiên quyế...

Thêm vào từ điển của tôi
8827. delineate vẽ (hình...); vạch (kế hoạch......

Thêm vào từ điển của tôi
8828. cryptography mật mã

Thêm vào từ điển của tôi
8829. military intelligence tình báo quân đội

Thêm vào từ điển của tôi
8830. glazer thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm...

Thêm vào từ điển của tôi