Từ: lap
-
danh từ
vạt áo, vạt váy
-
lòng
the baby sat on his mother's lap
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
-
dái tai
-
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
-
vật phủ (lên một vật khác)
-
vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
-
(thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
-
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)
-
động từ
phủ lên, chụp lên, bọc
-
quấn, cuộn; gói
to lap something round something
quấn vật gì chung quanh vật khác
-
vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
-
phủ lên, chụp lên
-
danh từ
(kỹ thuật) đá mài
-
động từ
(kỹ thuật) mài bằng đá mài
-
danh từ
cái liềm, cái tớp
-
thức ăn lỏng (cho chó...)
-
tiếng vỗ bập bềnh (sóng)
-
động từ
liếm, tớp (bằng lưỡi)
-
nốc, uống ừng ực
-
vỗ bập bềnh (sóng)
Cụm từ/thành ngữ
to be in Fortune's lap
may mắn
in the lap of gods
có trời biết
in the lap of luxury
trong cảnh xa hoa
Từ gần giống