TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lap

/læp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vạt áo, vạt váy

  • lòng

    the baby sat on his mother's lap

    đứa bé ngồi trong lòng mẹ

  • dái tai

  • thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)

  • vật phủ (lên một vật khác)

  • vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)

  • (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua

  • (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)

  • động từ

    phủ lên, chụp lên, bọc

  • quấn, cuộn; gói

    to lap something round something

    quấn vật gì chung quanh vật khác

  • vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)

  • phủ lên, chụp lên

  • danh từ

    (kỹ thuật) đá mài

  • động từ

    (kỹ thuật) mài bằng đá mài

  • danh từ

    cái liềm, cái tớp

  • thức ăn lỏng (cho chó...)

  • tiếng vỗ bập bềnh (sóng)

  • động từ

    liếm, tớp (bằng lưỡi)

  • nốc, uống ừng ực

  • vỗ bập bềnh (sóng)

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in Fortune's lap

    may mắn

    in the lap of gods

    có trời biết

    in the lap of luxury

    trong cảnh xa hoa

    thành ngữ khác