TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slap

/slæp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)

    a slap on the shoulder

    cái vỗ vai

    a slap in the face

    cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

  • động từ

    vỗ, phát, vả

  • phó từ

    bất thình lình; trúng

    to hit someone slap in the eyes

    đánh trúng vào mắt ai

    to run slap into someone

    đâm sầm vào ai

    Cụm từ/thành ngữ

    to slap down

    phê bình, quở trách