TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slapstick

/'slæpstik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    roi đét, roi pháo (của anh hề)

  • (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)