Từ: flap
/flæp/
-
danh từ
nắp (túi, phong bì, mang cá...)
-
vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
-
sự đập, sự vỗ (cánh...)
-
cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
-
(thông tục) sự xôn xao
-
động từ
đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
bird flaps wings
chim vỗ cánh
to flap flies away
đuổi ruồi
-
làm bay phần phật
the wind flaps the sails
gió thổi làm buồm bay phần phật
-
lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)
Cụm từ/thành ngữ
to flap one's mouth; to flap about
nói ba hoa
Từ gần giống