TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7911. winding-up sự lên dây (đồng hồ)

Thêm vào từ điển của tôi
7912. lily-white trắng như hoa huệ tây, trắng ng...

Thêm vào từ điển của tôi
7913. sash-window cửa sổ có khung kính trượt (kéo...

Thêm vào từ điển của tôi
7914. inhabitation sự ở, sự cư trú

Thêm vào từ điển của tôi
7915. morning sickness ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sá...

Thêm vào từ điển của tôi
7916. tape-measure thước dây

Thêm vào từ điển của tôi
7917. space flight sự bay vào vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
7918. archimedean (thuộc) Ac-si-mét

Thêm vào từ điển của tôi
7919. training-college trường đại học sư phạm

Thêm vào từ điển của tôi
7920. coast-waiter nhân viên hải quan bờ biển (kiể...

Thêm vào từ điển của tôi