7911.
winding-up
sự lên dây (đồng hồ)
Thêm vào từ điển của tôi
7912.
lily-white
trắng như hoa huệ tây, trắng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
7913.
sash-window
cửa sổ có khung kính trượt (kéo...
Thêm vào từ điển của tôi
7915.
morning sickness
ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sá...
Thêm vào từ điển của tôi
7917.
space flight
sự bay vào vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
7918.
archimedean
(thuộc) Ac-si-mét
Thêm vào từ điển của tôi
7920.
coast-waiter
nhân viên hải quan bờ biển (kiể...
Thêm vào từ điển của tôi