7891.
syntax
(ngôn ngữ học) cú pháp
Thêm vào từ điển của tôi
7892.
day-lily
(thực vật học) cây hoa hiên
Thêm vào từ điển của tôi
7893.
countenance
sắc mặt; vẻ mặt
Thêm vào từ điển của tôi
7894.
generalization
sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, ...
Thêm vào từ điển của tôi
7895.
peppermint
(thực vật học) cây bạc hà cay
Thêm vào từ điển của tôi
7896.
coastguard
tổ chức bảo vệ miền ven biển
Thêm vào từ điển của tôi
7897.
unquestionable
không thể nghi ngờ được, chắc c...
Thêm vào từ điển của tôi
7899.
thermonuclear
(thuộc) hạt nhân nóng
Thêm vào từ điển của tôi
7900.
mayoral
(thuộc) thị trưởng
Thêm vào từ điển của tôi