7731.
beholden
chịu ơn
Thêm vào từ điển của tôi
7732.
swing shift
(thông tục) ca hai (ở nhà máy)
Thêm vào từ điển của tôi
7733.
overcareful
quá cẩn thận
Thêm vào từ điển của tôi
7734.
cold feet
sự hèn nhát
Thêm vào từ điển của tôi
7735.
blinding
đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứ...
Thêm vào từ điển của tôi
7736.
beseem
phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ
Thêm vào từ điển của tôi
7738.
dimensionless
không có chiều; không có kích t...
Thêm vào từ điển của tôi
7740.
vinedresser
người trồng nho
Thêm vào từ điển của tôi