TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7761. artichoke (thực vật học) cây atisô

Thêm vào từ điển của tôi
7762. southerner người ở miền Nam

Thêm vào từ điển của tôi
7763. occupational hazard sự nguy hiểm nghề nghiệp

Thêm vào từ điển của tôi
7764. outgrown lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau h...

Thêm vào từ điển của tôi
7765. educationalist nhà giáo

Thêm vào từ điển của tôi
7766. whore-monger người hay chi gái

Thêm vào từ điển của tôi
7767. adviser người khuyên bảo, người chỉ bảo...

Thêm vào từ điển của tôi
7768. ditch-water nước tù, nước đọng (ở hào)

Thêm vào từ điển của tôi
7769. cowardice tính nhát gan, tính nhút nhát; ...

Thêm vào từ điển của tôi
7770. itemize ghi thành từng khoản, ghi thành...

Thêm vào từ điển của tôi