TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nest-egg

/'nesteg/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)

  • (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)