Từ: socket
/'sɔkit/
-
danh từ
lỗ, hốc, hố
-
để
candle too large for socket
nếu to quá không vừa để
-
đui đèn
-
động từ
lắp vào để
-
lắp vào đui
-
(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
Từ gần giống