TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7481. cabaret show trò múa hát mua vui trong các t...

Thêm vào từ điển của tôi
7482. functionalism thuyết chức năng

Thêm vào từ điển của tôi
7483. saucer đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng ...

Thêm vào từ điển của tôi
7484. know-nothingism (triết học) thuyết không thể bi...

Thêm vào từ điển của tôi
7485. plaguy (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền ...

Thêm vào từ điển của tôi
7486. tiredness sự mệt nhọc, sự mệt mỏi

Thêm vào từ điển của tôi
7487. essayist nhà văn tiểu luận

Thêm vào từ điển của tôi
7488. self-justification sự tự bào chữa, sự tự biện hộ

Thêm vào từ điển của tôi
7489. floating debt nợ động (nợ phải trả một phần k...

Thêm vào từ điển của tôi
7490. unwelcomed không được tiếp đón ân cần; khô...

Thêm vào từ điển của tôi