Từ: intruder
/in'tru:də/
-
danh từ
người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
-
người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
-
(quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
-
người bắt người khác phải chịu đựng mình