6491.
scowl
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
Thêm vào từ điển của tôi
6493.
mythical
(thuộc) thần thoại
Thêm vào từ điển của tôi
6494.
surface-water
(địa lý,địa chất) nước trên mặt
Thêm vào từ điển của tôi
6495.
deserted
không người ở, hoang vắng, trốn...
Thêm vào từ điển của tôi
6497.
dust-bowl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán k...
Thêm vào từ điển của tôi
6498.
forecastle
(hàng hải) phần trước của tàu d...
Thêm vào từ điển của tôi
6500.
swan song
tiếng hót vĩnh biệt (của chim t...
Thêm vào từ điển của tôi