TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: slimy

/'slaimi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn

  • trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn

  • luồn cuối, nịnh nọt