6501.
august
ɔ:'gʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
6502.
clone
(thực vật học) dòng vô tính, hệ...
Thêm vào từ điển của tôi
6503.
single-phase
(điện học) một pha
Thêm vào từ điển của tôi
6504.
factual
(thuộc) sự thực; căn cứ trên sự...
Thêm vào từ điển của tôi
6505.
beach-head
(quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí ...
Thêm vào từ điển của tôi
6506.
troubled
đục, không trong
Thêm vào từ điển của tôi
6507.
coal-tar
nhựa than đá
Thêm vào từ điển của tôi
6508.
disclaimer
sự từ bỏ (quyền lợi)
Thêm vào từ điển của tôi
6509.
presume
cho là, coi như là, cầm bằng là...
Thêm vào từ điển của tôi
6510.
obscene
tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm
Thêm vào từ điển của tôi