6352.
slimy
có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
Thêm vào từ điển của tôi
6353.
clothes-peg
cái kẹp (để) phơi quần áo
Thêm vào từ điển của tôi
6355.
level-headed
bình tĩnh, điềm đạm
Thêm vào từ điển của tôi
6356.
soundness
tính lành mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
6357.
shaper
thợ nặn, thợ giũa
Thêm vào từ điển của tôi
6358.
granddaughter
cháu gái (của ông bà)
Thêm vào từ điển của tôi
6359.
whisperer
người hay nói thầm, người hay t...
Thêm vào từ điển của tôi
6360.
medication
sự bốc thuốc, sự cho thuốc
Thêm vào từ điển của tôi