Từ: erection
/i'rekʃn/
-
danh từ
sự đứng thẳng; sự dựng đứng
-
sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
(sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
-
(kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
-
(toán học) sự dựng (hình...)