6321.
machine-gun
súng máy, súng liên thanh
Thêm vào từ điển của tôi
6322.
rivalry
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
6323.
foci
(toán học), (vật lý) tiêu điểm
Thêm vào từ điển của tôi
6324.
glisten
tia sáng long lanh, ánh lấp lán...
Thêm vào từ điển của tôi
6325.
tissue-paper
giấy lụa ((cũng) tissue)
Thêm vào từ điển của tôi
6326.
shoulder-strap
(quân sự) cái cầu vai ((cũng) s...
Thêm vào từ điển của tôi
6327.
chariot
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
6328.
unambiguous
không mơ hồ, rõ ràng; không nhậ...
Thêm vào từ điển của tôi
6329.
borderland
vùng biên giới
Thêm vào từ điển của tôi
6330.
ungloved
không có bao tay, không mang gă...
Thêm vào từ điển của tôi