Từ: heather
/'heðə/
-
danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
Cụm từ/thành ngữ
to take to the heather
(Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Từ gần giống