TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57631. straight fight (chính trị) cuộc đấu tranh trực...

Thêm vào từ điển của tôi
57632. typhous (y học) (thuộc) bệnh sốt phát b...

Thêm vào từ điển của tôi
57633. aurilave dụng cụ (để) rửa tai

Thêm vào từ điển của tôi
57634. duffer người bán đồ tập tàng làm giả n...

Thêm vào từ điển của tôi
57635. ichorous (thuộc) nước vàng

Thêm vào từ điển của tôi
57636. pipefiter người đặt ống dẫn (nước...)

Thêm vào từ điển của tôi
57637. scansion sự đọc thử xem có đúng âm luật ...

Thêm vào từ điển của tôi
57638. snake-fence hàng rào chữ chi (bằng thân cây...

Thêm vào từ điển của tôi
57639. tea-table bàn trà

Thêm vào từ điển của tôi
57640. philander tán gái, tán tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi