57631.
volplane
sự liệng xuống, sự sà xuống (củ...
Thêm vào từ điển của tôi
57633.
joggle
cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57634.
simulative
giả vờ, giả cách, vờ vịt
Thêm vào từ điển của tôi
57635.
tripeman
người bán lòng
Thêm vào từ điển của tôi
57636.
afflux
sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy...
Thêm vào từ điển của tôi
57637.
apterous
(động vật học) không cánh
Thêm vào từ điển của tôi
57638.
free-trader
người chủ trương mậu dịch tự do
Thêm vào từ điển của tôi
57639.
outwatch
thức lâu hơn, thức khuya hơn, t...
Thêm vào từ điển của tôi
57640.
experientialist
người theo chủ nghĩa kinh nghiệ...
Thêm vào từ điển của tôi