TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57631. leonurus (thực vật học) cây ích mẫu

Thêm vào từ điển của tôi
57632. baryta (hoá học) barit

Thêm vào từ điển của tôi
57633. fraise sườn thoai thoải (ở ụ đất công ...

Thêm vào từ điển của tôi
57634. mineralogy (khoáng chất) vật học

Thêm vào từ điển của tôi
57635. zouave (sử học) lính zuavơ (lính bộ bi...

Thêm vào từ điển của tôi
57636. roentgen (vật lý) Rơngen

Thêm vào từ điển của tôi
57637. plutonism (địa lý,địa chất) thuyết hoả th...

Thêm vào từ điển của tôi
57638. lithosphere (địa lý,ddịa chất) quyển đá

Thêm vào từ điển của tôi
57639. tricylist người đi xe đạp ba bánh

Thêm vào từ điển của tôi
57640. gas-take máy gom khí

Thêm vào từ điển của tôi