57611.
inscriptive
(thuộc) câu viết, (thuộc) câu k...
Thêm vào từ điển của tôi
57612.
flagrancy
sự hiển nhiên, sự rành rành, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
57613.
impeccance
sự không có tội, sự không có sa...
Thêm vào từ điển của tôi
57614.
rifle-grenade
(quân sự) lựu đạn bắn bằng súng
Thêm vào từ điển của tôi
57615.
otorrhea
(y học) chứng chảy nước tai
Thêm vào từ điển của tôi
57616.
play-debt
nợ cờ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
57617.
typography
thuật in máy
Thêm vào từ điển của tôi
57618.
buckish
vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bộ...
Thêm vào từ điển của tôi
57619.
leukaemia
(y học) bệnh bạch cầu
Thêm vào từ điển của tôi
57620.
makeshifness
tính chất để dùng tạm thời, tín...
Thêm vào từ điển của tôi