57611.
pen-name
bút danh, tên hiệu
Thêm vào từ điển của tôi
57612.
skilful
khéo, khéo léo, khéo tay, tinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
57614.
simian
(động vật học) (thuộc) khỉ; như...
Thêm vào từ điển của tôi
57615.
nautili
(động vật học) ốc anh vũ
Thêm vào từ điển của tôi
57616.
trigynous
(thực vật học) có ba nhuỵ (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
57617.
curricle
xe song mã hai bánh
Thêm vào từ điển của tôi
57618.
famuli
người phụ việc cho pháp sư
Thêm vào từ điển của tôi
57619.
microbian
(thuộc) vi trùng, (thuộc) vi kh...
Thêm vào từ điển của tôi
57620.
precipitability
(hoá học) khả năng kết tủa, khả...
Thêm vào từ điển của tôi