57591.
onager
(động vật học) lừa rừng (Trung ...
Thêm vào từ điển của tôi
57592.
overkind
quá tốt, quá tử tế
Thêm vào từ điển của tôi
57593.
perigean
(thiên văn học) (thuộc) điểm gầ...
Thêm vào từ điển của tôi
57594.
strongish
hơi khoẻ, khá khoẻ
Thêm vào từ điển của tôi
57595.
titrate
chuẩn độ (dụng dịch); xác định ...
Thêm vào từ điển của tôi
57596.
oyster-bank
bãi nuôi sò (ở biển)
Thêm vào từ điển của tôi
57597.
beechen
(thuộc) cây sồi
Thêm vào từ điển của tôi
57598.
mansard
(kiến trúc) mái hai mảng ((thườ...
Thêm vào từ điển của tôi
57599.
curative
trị bệnh, chữa bệnh
Thêm vào từ điển của tôi
57600.
falstaffian
béo và hay khôi hài (giống như ...
Thêm vào từ điển của tôi