57571.
psychologise
nghiên cứu tâm lý
Thêm vào từ điển của tôi
57572.
quondam
xưa, xưa kia, thuở trước
Thêm vào từ điển của tôi
57573.
sequestrable
(pháp lý) có thể tịch thu tạm t...
Thêm vào từ điển của tôi
57574.
symmetrise
làm đối xứng
Thêm vào từ điển của tôi
57575.
clock-case
vỏ đồng hồ
Thêm vào từ điển của tôi
57576.
epode
thơ êpot (thơ trữ tình câu dài ...
Thêm vào từ điển của tôi
57577.
seedily
khó ở
Thêm vào từ điển của tôi
57578.
sequestral
(y học) (thuộc) mảnh xương mục ...
Thêm vào từ điển của tôi
57580.
psychologize
nghiên cứu tâm lý
Thêm vào từ điển của tôi