TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57581. ill turn vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi...

Thêm vào từ điển của tôi
57582. quintan (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)

Thêm vào từ điển của tôi
57583. sciolism học thức nông cạn, kiến thức nử...

Thêm vào từ điển của tôi
57584. polyonymy sự dùng nhiều tên (để gọi cùng ...

Thêm vào từ điển của tôi
57585. skating-rink sân băng (nhân tạo)

Thêm vào từ điển của tôi
57586. heat-radiating phát nhiệt, bức xạ nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
57587. juratory (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tu...

Thêm vào từ điển của tôi
57588. overhouse chăng trên mái nhà (dây điện)

Thêm vào từ điển của tôi
57589. reheard nghe trình bày lại (vụ án...)

Thêm vào từ điển của tôi
57590. retaliative để trả đũa, để trả thù, có tính...

Thêm vào từ điển của tôi