TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57601. pentandrous (thực vật học) có năm nhị (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
57602. artifice mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón ...

Thêm vào từ điển của tôi
57603. spumy có bọt, đầy bọt; nổi bọt

Thêm vào từ điển của tôi
57604. rostrat (sinh vật học) có mỏ

Thêm vào từ điển của tôi
57605. imperious hống hách; độc đoán

Thêm vào từ điển của tôi
57606. declinometer (vật lý) cái đo từ thiên

Thêm vào từ điển của tôi
57607. pug-dog giống chó púc, giống chó ỉ (một...

Thêm vào từ điển của tôi
57608. pug-mill máy nhào đất sét

Thêm vào từ điển của tôi
57609. solifidian (tôn giáo) người theo thuyết du...

Thêm vào từ điển của tôi
57610. spur track (ngành đường sắt) đường nhánh, ...

Thêm vào từ điển của tôi