TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57641. ethnologic (thuộc) dân tộc học

Thêm vào từ điển của tôi
57642. pot-house (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượ...

Thêm vào từ điển của tôi
57643. qualyfier người có đủ tư cách, người có đ...

Thêm vào từ điển của tôi
57644. subrogation (pháp lý) sự bắn nợ

Thêm vào từ điển của tôi
57645. straitness (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp

Thêm vào từ điển của tôi
57646. floricultural (thuộc) nghề trồng hoa

Thêm vào từ điển của tôi
57647. free-spoken nói thẳng, nói toạc ra

Thêm vào từ điển của tôi
57648. house-flanned vải lau nhà

Thêm vào từ điển của tôi
57649. ship-fever (y học) bệnh sốt phát ban

Thêm vào từ điển của tôi
57650. gnomish như thần lùn giữ của

Thêm vào từ điển của tôi