57641.
air-unit
(quân sự) đơn vị không quân
Thêm vào từ điển của tôi
57642.
catastrophism
(địa lý,địa chất) thuyết tai bi...
Thêm vào từ điển của tôi
57643.
comeuppance
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57644.
sea-nymph
nàng tiên cá
Thêm vào từ điển của tôi
57645.
arsenious
(hoá học) Asenơ
Thêm vào từ điển của tôi
57646.
unperveted
không dùng sai; không làm sai; ...
Thêm vào từ điển của tôi
57647.
antheridium
(thực vật học) túi đực
Thêm vào từ điển của tôi
57648.
arsenite
(hoá học) arsenit
Thêm vào từ điển của tôi
57650.
abiogenetic
(sinh vật học) phát sinh tự nhi...
Thêm vào từ điển của tôi