TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57641. abettal sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khí...

Thêm vào từ điển của tôi
57642. thick-headed đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
57643. pea coal than hột

Thêm vào từ điển của tôi
57644. impuissance sự yếu ớt, sự bất lực

Thêm vào từ điển của tôi
57645. oreography sơn văn học, khoa mô ta núi

Thêm vào từ điển của tôi
57646. religiosity lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ...

Thêm vào từ điển của tôi
57647. thick-witted ngu si, đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
57648. inurn cho (tro hoả táng) vào bình

Thêm vào từ điển của tôi
57649. laryngotomy (y học) thuật mở thanh quản

Thêm vào từ điển của tôi
57650. out of date không còn đúng mốt nữa, lỗi thờ...

Thêm vào từ điển của tôi