TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57661. imputability tính có thể đổ cho, tính có thể...

Thêm vào từ điển của tôi
57662. sea-pie bánh nhân thịt ướp (của thuỷ th...

Thêm vào từ điển của tôi
57663. knee-boot giày ống (đến tận gần đầu gối)

Thêm vào từ điển của tôi
57664. snide (từ lóng) giả, giả mạo

Thêm vào từ điển của tôi
57665. hesperian (thơ ca) ở phương tây, ở phương...

Thêm vào từ điển của tôi
57666. lotic (thuộc) nước chảy; sống trong n...

Thêm vào từ điển của tôi
57667. anthologize soạn thành hợp tuyển ((văn học)...

Thêm vào từ điển của tôi
57668. camembert phó mát camembe

Thêm vào từ điển của tôi
57669. farinose có bột

Thêm vào từ điển của tôi
57670. fire-eater người nuốt lửa (làm trò quỷ thu...

Thêm vào từ điển của tôi