57651.
declinometer
(vật lý) cái đo từ thiên
Thêm vào từ điển của tôi
57653.
interrex
người đứng đầu tạm thời (một nư...
Thêm vào từ điển của tôi
57654.
dissipative
xua tan, làm tiêu tan
Thêm vào từ điển của tôi
57655.
intercessory
có tác dụng can thiệp giúp (ai)...
Thêm vào từ điển của tôi
57656.
leftism
phái tả
Thêm vào từ điển của tôi
57657.
pustulous
(thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc ...
Thêm vào từ điển của tôi
57658.
solifidian
(tôn giáo) người theo thuyết du...
Thêm vào từ điển của tôi
57659.
clypeiform
(sinh vật học) hình khiên
Thêm vào từ điển của tôi
57660.
phonologic
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị họ...
Thêm vào từ điển của tôi