5741.
unfold
mở ra, trải ra
Thêm vào từ điển của tôi
5742.
colleague
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Thêm vào từ điển của tôi
5743.
immortality
tính bất tử, tính bất diệt, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
5744.
cemetery
nghĩa trang, nghĩa địa
Thêm vào từ điển của tôi
5745.
dead-weight
(hàng hải) sức chở, trọng tải
Thêm vào từ điển của tôi
5746.
characteristic
riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc...
Thêm vào từ điển của tôi
5747.
relaxation
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân...
Thêm vào từ điển của tôi
5748.
inequality
sự không bằng nhau; sự không bì...
Thêm vào từ điển của tôi
5750.
joker
người thích thú đùa; người hay ...
Thêm vào từ điển của tôi