TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5761. retaining wall tường chắn (một chỗ đất cho khỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
5762. willingly sẵn lòng, vui lòng

Thêm vào từ điển của tôi
5763. fellow-traveller (như) fellow-passenger

Thêm vào từ điển của tôi
5764. credentials giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, qu...

Thêm vào từ điển của tôi
5765. directory chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, hu...

Thêm vào từ điển của tôi
5766. license plate bảng đăng ký (xe ô tô...)

Thêm vào từ điển của tôi
5767. dead-pan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bộ...

Thêm vào từ điển của tôi
5768. ownership quyền sở hữu

Thêm vào từ điển của tôi
5769. difficulty sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi ...

Thêm vào từ điển của tôi
5770. away game (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở s...

Thêm vào từ điển của tôi