5731.
streetcar
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện ((cũng...
Thêm vào từ điển của tôi
5733.
go-ahead
dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hă...
Thêm vào từ điển của tôi
5734.
namesake
người trùng tên; vật cùng tên
Thêm vào từ điển của tôi
5735.
finalist
(thể dục,thể thao) người vào ch...
Thêm vào từ điển của tôi
5737.
producer
người sản xuất
Thêm vào từ điển của tôi
5738.
straitjacket
(từ lóng) trói tay trói chân
Thêm vào từ điển của tôi
5740.
forthcoming
sắp đến, sắp rời
Thêm vào từ điển của tôi