TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crushing

/'krʌʃiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm tan nát, làm liểng xiểng

    a crushing defeat

    sự thất bại liểng xiểng

    a crushing blow

    đòn trí mạng