TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mountainous

/'mauntinəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có núi, lắm núi

    mountainous country

    vùng (nước) lắm núi

  • to lớn khổng lồ