TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56561. selenotropic (thực vật học) hướng mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
56562. side-arms vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡ...

Thêm vào từ điển của tôi
56563. tank town (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường s...

Thêm vào từ điển của tôi
56564. accursal sự kết tội, sự buộc tội; sự bị ...

Thêm vào từ điển của tôi
56565. arbitrament sự phân xử; sự quyết định của t...

Thêm vào từ điển của tôi
56566. parturifacient (y học) thuốc làm đẻ dễ

Thêm vào từ điển của tôi
56567. priggery thói lên mặt ta đây hay chữ, th...

Thêm vào từ điển của tôi
56568. russofile thân Nga

Thêm vào từ điển của tôi
56569. skyey (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời;...

Thêm vào từ điển của tôi
56570. diastase (hoá học) điastaza

Thêm vào từ điển của tôi