56592.
wing-case
(động vật học) cánh cứng (sâu b...
Thêm vào từ điển của tôi
56593.
delation
sự tố cáo, sự tố giác; sự mách ...
Thêm vào từ điển của tôi
56596.
imaginariness
tính chất tưởng tượng, tính khô...
Thêm vào từ điển của tôi
56597.
merganser
(động vật học) vịt mỏ nhọn
Thêm vào từ điển của tôi
56598.
muckle
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
Thêm vào từ điển của tôi
56599.
papoosh
giày hạ, hài (A-ÃRập)
Thêm vào từ điển của tôi
56600.
receipt-stamp
tem dán trên quyển biên lai
Thêm vào từ điển của tôi