56591.
phosphorous
(thuộc) photpho; có chất photph...
Thêm vào từ điển của tôi
56592.
politick
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị;...
Thêm vào từ điển của tôi
56594.
shear steel
thép làm kéo, thép làm dao
Thêm vào từ điển của tôi
56595.
unpretetiousness
tính không tự phụ, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
56597.
animadvert
((thường) + on, upon) khiển tr...
Thêm vào từ điển của tôi
56598.
toothed
có răng; khía răng cưa
Thêm vào từ điển của tôi
56599.
morphologic
(thuộc) hình thái học
Thêm vào từ điển của tôi
56600.
overcloud
phủ mây, làm tối đi
Thêm vào từ điển của tôi