TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56611. enclitic (ngôn ngữ học) ghép sau

Thêm vào từ điển của tôi
56612. grecism văn hoá Hy-lạp; tinh thần Hy-lạ...

Thêm vào từ điển của tôi
56613. impregnate đã thụ tinh (con vật cái); có c...

Thêm vào từ điển của tôi
56614. indeciduate (sinh vật học) không rụng (lá, ...

Thêm vào từ điển của tôi
56615. pneumorhagia (y học) sự chảy máu phổi

Thêm vào từ điển của tôi
56616. scoleces (động vật học) đầu sán

Thêm vào từ điển của tôi
56617. bluchers giày cao cổ

Thêm vào từ điển của tôi
56618. dendritical hình cây (đá, khoáng vật)

Thêm vào từ điển của tôi
56619. diablerie trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật

Thêm vào từ điển của tôi
56620. guardroom (quân sự) phòng nghỉ của lính g...

Thêm vào từ điển của tôi