TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56611. outface nhìn chằm chằm (khiến ai phải l...

Thêm vào từ điển của tôi
56612. phosphorous (thuộc) photpho; có chất photph...

Thêm vào từ điển của tôi
56613. politick (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị;...

Thêm vào từ điển của tôi
56614. rough-wrought mới đẽo qua loa

Thêm vào từ điển của tôi
56615. shear steel thép làm kéo, thép làm dao

Thêm vào từ điển của tôi
56616. unpretetiousness tính không tự phụ, tính không k...

Thêm vào từ điển của tôi
56617. agglutinate dính kết

Thêm vào từ điển của tôi
56618. animadvert ((thường) + on, upon) khiển tr...

Thêm vào từ điển của tôi
56619. toothed có răng; khía răng cưa

Thêm vào từ điển của tôi
56620. morphologic (thuộc) hình thái học

Thêm vào từ điển của tôi