56612.
h-bomb
bom hyddro, bom khinh khí
Thêm vào từ điển của tôi
56613.
insignia
huy hiệu; huy chương
Thêm vào từ điển của tôi
56614.
synonymize
tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)
Thêm vào từ điển của tôi
56615.
wing-over
(hàng không) sự nhào lộn trên k...
Thêm vào từ điển của tôi
56617.
anthraces
(y học) cụm nhọt
Thêm vào từ điển của tôi
56618.
big tree
(thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Thêm vào từ điển của tôi
56619.
copy-book
vở, tập viết
Thêm vào từ điển của tôi
56620.
lexicology
từ vựng học
Thêm vào từ điển của tôi