TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56581. solfeggio (âm nhạc) sự xướng âm

Thêm vào từ điển của tôi
56582. anthropocentrism thuyết loài người là trung tâm

Thêm vào từ điển của tôi
56583. clandestinity tính chất giấu giếm, tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi
56584. club-law lý của kể mạnh, luật dùi cui

Thêm vào từ điển của tôi
56585. dephasing (vật lý) sự lệch pha

Thêm vào từ điển của tôi
56586. disservice sự làm hại, sự báo hại; sự chơi...

Thêm vào từ điển của tôi
56587. entropion (y học) quân

Thêm vào từ điển của tôi
56588. felly vành bánh xe

Thêm vào từ điển của tôi
56589. fossick (từ lóng) lục lọi, lục soát, tì...

Thêm vào từ điển của tôi
56590. full-faced có mặt tròn, có mặt đầy đặn (ng...

Thêm vào từ điển của tôi