56631.
sebaceous
(sinh vật học) (thuộc) bã nhờn
Thêm vào từ điển của tôi
56632.
swing-bridge
cầu đóng mở, cầu quay
Thêm vào từ điển của tôi
56633.
water bus
ca nô (chở khách)
Thêm vào từ điển của tôi
56634.
splipy
(thông tục) (như) slippery
Thêm vào từ điển của tôi
56635.
blind sopt
(giải phẫu) điểm mù
Thêm vào từ điển của tôi
56636.
box-coat
áo choàng (của người đánh xe ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56637.
glandiform
(thực vật học) hình quả đầu
Thêm vào từ điển của tôi
56638.
morphia
(dược học) Mocfin
Thêm vào từ điển của tôi
56639.
nonplus
tình trạng bối rối, tình trạng ...
Thêm vào từ điển của tôi
56640.
sambur
(động vật học) nai bờm
Thêm vào từ điển của tôi