56652.
panorama
bức tranh cuộn tròn dở lần lần ...
Thêm vào từ điển của tôi
56653.
rapacious
tham lạm, tham tàn
Thêm vào từ điển của tôi
56654.
circumvallation
(sử học) sự xây đắp thành luỹ x...
Thêm vào từ điển của tôi
56655.
coryphaeus
người dẫn hát
Thêm vào từ điển của tôi
56656.
currish
như con chó cà tàng; bần tiện
Thêm vào từ điển của tôi
56657.
denizen
người ở, cư dân
Thêm vào từ điển của tôi
56658.
pomological
(thuộc) khoa trồng cây ăn quả
Thêm vào từ điển của tôi
56659.
bewray
(từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiế...
Thêm vào từ điển của tôi
56660.
egoist
người ích kỷ, người cho mình là...
Thêm vào từ điển của tôi