TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56531. ladyishness tính như bà lớn, vẻ bà lớn

Thêm vào từ điển của tôi
56532. semi-parasitic (sinh vật học) nửa ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
56533. unrig (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuy...

Thêm vào từ điển của tôi
56534. cetacian (động vật học) (thuộc) bộ cá vo...

Thêm vào từ điển của tôi
56535. depauperation sự bần cùng hoá

Thêm vào từ điển của tôi
56536. ebullience sự sôi

Thêm vào từ điển của tôi
56537. fellow-author động tác giả

Thêm vào từ điển của tôi
56538. hooey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầ...

Thêm vào từ điển của tôi
56539. ide (động vật học) cá chép đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
56540. interposal sự đặt (cái gì) vào giữa (hai c...

Thêm vào từ điển của tôi