56541.
sciomachy
cuộc đánh nhau với bóng, cuộc c...
Thêm vào từ điển của tôi
56543.
viameter
cái đo đường, đồng hồ đo đường ...
Thêm vào từ điển của tôi
56544.
ananias
người nói dối, kẻ điêu ngoa
Thêm vào từ điển của tôi
56545.
bestrid
ngồi giạng chân trên, đứng giạn...
Thêm vào từ điển của tôi
56546.
long-liver
người sống lâu
Thêm vào từ điển của tôi
56547.
mannerly
lễ phép, lịch sự; lễ đ
Thêm vào từ điển của tôi
56549.
prurient
dâm dục, thèm khát nhục dục
Thêm vào từ điển của tôi
56550.
septenary
gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; ...
Thêm vào từ điển của tôi