TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56501. aperient nhuận tràng

Thêm vào từ điển của tôi
56502. calumny lời vu khống

Thêm vào từ điển của tôi
56503. clothes-moth nhậy cắn quần áo

Thêm vào từ điển của tôi
56504. ejecta (địa lý,địa chất) vật phóng (củ...

Thêm vào từ điển của tôi
56505. impudentness tính trơ tráo, tính trơ trẽn, t...

Thêm vào từ điển của tôi
56506. limbec (từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic

Thêm vào từ điển của tôi
56507. lordotic (y học) mắc tật ưỡn lưng

Thêm vào từ điển của tôi
56508. malapropism tật hay nói chữ rởm; sự dùng (t...

Thêm vào từ điển của tôi
56509. mercerize ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng...

Thêm vào từ điển của tôi
56510. paper-back sách bìa thường

Thêm vào từ điển của tôi