56491.
dry-measure
sự cân đong hàng khô (gạo, ngô....
Thêm vào từ điển của tôi
56492.
vitrify
làm thành thuỷ tinh, nấu thành ...
Thêm vào từ điển của tôi
56493.
elfish
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
56494.
foible
nhược điểm, điểm yếu
Thêm vào từ điển của tôi
56495.
apple-cheecked
có má quả táo (tròn và ửng hồng...
Thêm vào từ điển của tôi
56496.
frontward
về phía trước
Thêm vào từ điển của tôi
56497.
chiropody
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pe...
Thêm vào từ điển của tôi
56498.
geriatrician
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
Thêm vào từ điển của tôi
56499.
exitability
tính dễ bị kích thích, tính dễ ...
Thêm vào từ điển của tôi
56500.
plus-fours
quần gôn (mặc để đánh gôn)
Thêm vào từ điển của tôi