56471.
oilcake
bánh khô dầu
Thêm vào từ điển của tôi
56472.
piezochemistry
(hoá học) hoá áp, áp hoá học
Thêm vào từ điển của tôi
56473.
popple
sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nh...
Thêm vào từ điển của tôi
56474.
rationalistic
(thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy l...
Thêm vào từ điển của tôi
56475.
stockinet
vải chun (để may quần áo lót)
Thêm vào từ điển của tôi
56476.
afterlight
(sân khấu) ánh sáng phía sau
Thêm vào từ điển của tôi
56477.
bridle-bridge
cầu dành cho ngựa đi (xe cộ khô...
Thêm vào từ điển của tôi
56478.
detersion
(y học) sự làm sạch (vết thương...
Thêm vào từ điển của tôi
56479.
hay-mow
vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ kh...
Thêm vào từ điển của tôi
56480.
heliogram
bức điện quang báo ((cũng) heli...
Thêm vào từ điển của tôi