TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56471. astern (hàng hải)

Thêm vào từ điển của tôi
56472. clothes-basket túi đựng quần áo bẩn (để đem gi...

Thêm vào từ điển của tôi
56473. cope-stone (như) coping-stone

Thêm vào từ điển của tôi
56474. doch-an-doris chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngự...

Thêm vào từ điển của tôi
56475. dot-and-go-one sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắ...

Thêm vào từ điển của tôi
56476. eastwards về phía đông ((cũng) eastward)

Thêm vào từ điển của tôi
56477. fibroid dạng sợi, dạng xơ

Thêm vào từ điển của tôi
56478. flamboyant chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè l...

Thêm vào từ điển của tôi
56479. forsythia (thực vật học) cây đầu xuân

Thêm vào từ điển của tôi
56480. inerrableness sự không thể sai lầm được

Thêm vào từ điển của tôi