TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: muckle

/'mikl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều

    Cụm từ/thành ngữ

    many a little (pickle) makes a mickle

    tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ