TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56451. dodos (động vật học) chim cưu (thuộc ...

Thêm vào từ điển của tôi
56452. hydroscope kính soi đáy nước

Thêm vào từ điển của tôi
56453. inhesion sự vốn có, tính cố hữu

Thêm vào từ điển của tôi
56454. laic không theo đạo thế tục, phi giá...

Thêm vào từ điển của tôi
56455. liassic (thuộc) bậc liat

Thêm vào từ điển của tôi
56456. nidering (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; ngư...

Thêm vào từ điển của tôi
56457. numismatic (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghi...

Thêm vào từ điển của tôi
56458. pleiad (thiên văn học) nhóm thất tinh

Thêm vào từ điển của tôi
56459. radio-frequency tần số rađiô

Thêm vào từ điển của tôi
56460. ringer người kéo chuông ((cũng) bell-r...

Thêm vào từ điển của tôi