56421.
dactylography
khoa nghiên cứu dấu ngón tay (đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56422.
interflow
sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn vớ...
Thêm vào từ điển của tôi
56423.
mill-wheel
bánh xe cối xay
Thêm vào từ điển của tôi
56424.
trench fever
(y học) bệnh sốt chiến hào
Thêm vào từ điển của tôi
56425.
tussive
(y học) (thuộc) bệnh ho; do ho
Thêm vào từ điển của tôi
56426.
unabsorbable
không thể hút được, không thể t...
Thêm vào từ điển của tôi
56427.
cannikin
bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
56428.
idolatrousness
tính chất sùng bái, tính chất c...
Thêm vào từ điển của tôi
56429.
interfluent
chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
56430.
pillar-box
cột hòm thư
Thêm vào từ điển của tôi