TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56431. sphygmogram (y học) biểu đồ mạch

Thêm vào từ điển của tôi
56432. thriftless không tiết kiệm, hoang phí, xa ...

Thêm vào từ điển của tôi
56433. untrimmed không xén (hàng rào); không san...

Thêm vào từ điển của tôi
56434. death-rate tỷ lệ người chết (trong 1000 ng...

Thêm vào từ điển của tôi
56435. filicidal (thuộc) tội giết con

Thêm vào từ điển của tôi
56436. paravane máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển...

Thêm vào từ điển của tôi
56437. plummy (thuộc) mận; có nhiều mậm

Thêm vào từ điển của tôi
56438. re-sort lựa chọn lại, phân loại lại

Thêm vào từ điển của tôi
56439. spalpeen (Ai-len) quân vô lại

Thêm vào từ điển của tôi
56440. tweeny (thông tục) cô sen, người hầu g...

Thêm vào từ điển của tôi