56361.
reserpine
(dược học) Rêzecpin
Thêm vào từ điển của tôi
56362.
astrobiology
sinh vật học vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
56363.
back-maker
người chấp người khác (trong mộ...
Thêm vào từ điển của tôi
56364.
clamant
hay làm ầm, hay la lối
Thêm vào từ điển của tôi
56365.
expletive
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm và...
Thêm vào từ điển của tôi
56366.
gingko
(thực vật học) cây lá quạt, cây...
Thêm vào từ điển của tôi
56368.
arabist
người nghiên cứu tiếng A-rập; n...
Thêm vào từ điển của tôi
56369.
gyve
(thơ ca) xiềng xích
Thêm vào từ điển của tôi
56370.
interposal
sự đặt (cái gì) vào giữa (hai c...
Thêm vào từ điển của tôi